1. Chi phí đi xuất khẩu lao động Nhật Bản
Dao động từ 90 triệu đến 150 triệu đồng, tùy thuộc vào từng đơn hàng và công ty phái cử. Dưới đây là bảng chi tiết các khoản chi phí:
1.1 Chi phí trước khi xuất cảnh:
- Hồ sơ: 2-3 triệu đồng.
- Khám sức khỏe: 1-2 triệu đồng.
- Đào tạo tiếng Nhật: 15-20 triệu đồng (tùy trình độ).
- Đào tạo nghề: 5-10 triệu đồng (tùy ngành nghề).
- Lệ phí phái cử: 20-30 triệu đồng.
- Visa: 10-15 triệu đồng.
- Vé máy bay: 15-20 triệu đồng.
- Bảo hiểm: 1-2 triệu đồng.
- Chi phí khác: 5-10 triệu đồng.
2. Chi phí sau khi xuất cảnh:
- Tiền đặt cọc ký túc xá: 1-2 triệu đồng.
- Tiền ăn: 3-4 triệu đồng/tháng.
- Tiền điện nước: 1-2 triệu đồng/tháng.
- Tiền đi lại: 1-2 triệu đồng/tháng.
- Tiền liên lạc: 1 triệu đồng/tháng.
- Chi phí cá nhân: 2-3 triệu đồng/tháng.
1.2 Mức lương cơ bản khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản
Mức lương cơ bản khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản dao động từ 880 Yên đến 1.113 Yên/giờ, tương đương 21.600.000 – 27.832.500 VNĐ/tháng. Mức lương này được tính theo giờ làm việc thực tế và không bao gồm các khoản phụ cấp.
Lương cơ bản sẽ thay đổi tùy thuộc vào:
- Ngành nghề: Ngành nghề kỹ thuật cao và đòi hỏi chuyên môn cao sẽ có mức lương cao hơn so với các ngành nghề phổ thông.
- Kinh nghiệm làm việc: Người lao động có kinh nghiệm làm việc sẽ có mức lương cao hơn so với người chưa có kinh nghiệm.
- Trình độ tiếng Nhật: Người lao động có trình độ tiếng Nhật cao sẽ có cơ hội làm việc tốt hơn và nhận được mức lương cao hơn.
- Vùng miền: Mức lương ở các thành phố lớn thường cao hơn so với các vùng nông thôn.
Ngoài lương cơ bản, người lao động còn có thể nhận được các khoản phụ cấp sau:
- Phụ cấp ăn trưa: 500 – 800 Yên/ngày.
- Phụ cấp nhà ở: 10.000 – 15.000 Yên/tháng.
- Phụ cấp gia đình: 5.000 Yên/tháng/người (vợ/chồng và con).
- Phụ cấp làm thêm giờ: 25% – 50% lương cơ bản.
- Phúc lợi khác: Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế, nghỉ phép…
Dưới đây là bảng chi tiết mức lương cơ bản theo một số ngành nghề phổ biến:
NGÀNH NGHỀ | MỨC LƯƠNG CƠ BẢN (YÊN/GIỜ) |
---|---|
Kỹ sư | 1.500 – 2.000 |
Điều dưỡng | 1.300 – 1.800 |
Cơ khí | 1.200 – 1.700 |
Hàn điện | 1.100 – 1.600 |
Nông nghiệp | 880 – 1.113 |
Chăn nuôi | 880 – 1.113 |
Thực phẩm | 880 – 1.113 |